Đây là một định luật giúp tính toán khả năng tương tác của người dùng với các thành phần trong giao diện thiết kế.
Hãy chọn đáp án bạn cho là đúng!
Khi chọn đúng câu trả lời, sẽ có thêm phần giải thích và thông tin chi tiết!
Thông tin thêm
Định luật Fitts ra đời từ rất sớm và do nhà tâm lý học người Mỹ Paul Fitts tạo ra. Theo ông, chỉ số độ khó bấm của một đối tượng (index of difficulty, gọi tắt là ID) sẽ càng tăng lên khi khoảng cách từ vị trí hiện tại (của con trỏ hoặc điểm chạm gần nhất, gọi tắt là D) càng xa, nhưng sẽ giảm xuống khi kích thước của đối tượng đó (gọi tắt là W) lớn hơn.
Công thức của định luật này được cụ thể hóa như sau:
ID = log2(2D / W)
Sau này, người ta cũng dựa vào công thức trên để phát triển thêm một chỉ số để đo thời gian di chuyển từ vị trí hiện tại đến đối tượng mới (gọi tắt là MT).
MT = a + b*ID
Trong đó, a và b là các hằng số tùy thuộc và loại thiết bị dùng để thao tác.
Như vậy, nhìn vào công thức kể trên, để giảm thiểu thời gian di chuyển giữa các đối tượng, ngoài việc rút ngắn khoảng cách giữa chúng, người thiết kế cũng có thể cân nhắc đến việc tăng kích thước đối tượng hay ngắn gọn là đối tượng lớn hơn sẽ dễ bấm hơn và ngược lại.
Ứng dụng của định luật Fitts vào UX hiện nay được xem là xuất hiện dưới nhiều hình thức. Một trong số đó là việc các nút bấm (action) thường kết hợp cả phần văn bản và biểu tượng ở một phía nhằm tăng kích thước cũng như tính thẩm mỹ, dễ hiểu.
Hay như việc gắn một đối tượng cố định (chẳng hạn như menu tác vụ) ở trên cùng màn hình trong khi phần nội dung bên dưới tiếp tục cuộn đi. Điều này giúp cho người dùng rút ngắn khoảng cách di chuyển đến những thao tác cần thiết và đây được đánh giá là một trải nghiệm dễ thao tác...
Bài viết liên quan
Phát triển bởi Cinematone.info. Vận hành bởi Interfase.info.